Thiết bị Hội nghị truyền hình Avaya XT Executive 240

Thiết bị HNTH Avaya XT Executive 240 tích hợp nền tảng HNTH tiên tiến XT với màn hình LED 24-inch độ phân giải cao. Thiết bị XT Executive có màn hình 24” FHD LED, HD camera, các loa chất lượng chuẩn, microphone tự xóa tiếng vọng và nền tảng hợp tác qua video tiên tiến tạo nên một hệ thống HNTH tất cả trong một để bàn kiểu dáng lịch thiệp với màn hình máy tính. Hệ thống còn có khả năng cung cấp tùy chọn HNTH đa điểm nén cho hội thảo nhóm với độ phân giải HD 1080p để hiển thị nội dung chi tiết và độ phân giải liên tục 1080p cho các video. Các tính năng nâng cao H.264 High Profile và H.264 Scalable Video Coding (SVC) làm tăng hiệu quả băng thông, cho phép hợp tác phối hợp làm việc qua video trên quy mô mạng toàn cầu.

Giá: xxxx$
Bảo hành: 12Tháng

Thiết bị đầu cuối hội nghị truyền hình tích hợp sẵn màn hình, camera, micro.
Model: SCOPIA XT EXECUTIVE 240   avaya-logo
Hãng sản xuất: Avaya

1 Màn hình hiển thị - Kích thước 23.6” LED
- Độ phân giải 1920 x 1080 (16:9, 1080p)
- Độ tương phản 1000:1
2 Chuẩn giao thức truyền thông - IP: H.323, SIP (RFC 3261)
- Bit rate: H.323, SIP: 6Mbps và có thể lên tới 12 Mbps, H.320: lên tới 2 Mbps
- Tương thích MCU: H.243, H.231
3 Thông số về hình ảnh - Hỗ trợ 2 luồng tín hiệu đồng thời: 720p camera + 1080p content
- Hỗ trợ chuẩn mã hóa hình ảnh H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.264 SVC
- Hỗ trợ 2 luồng đồng thời với H.239 (H.323); BFCP (SIP)
4 Độ phân giải đầu vào HDMI - 720 x 576p @ 50fps (có thể nâng cấp lên tới 1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps)
5 Độ phân giải đầu vào Live video - 1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps
6 Độ phân giải đầu vào DVI - 1920 x 1080p @ 60fps
7 Thông số Camera - Độ phân giải 720p 30fps, có khả năng nâng cấp lên 1080p30
- Góc nhìn 68°
8 Thông số về âm thanh - Hỗ trợ các chuẩn mã hóa âm thanh G.711, G.722, G.722.1, G.722.1 Annex C, AAC-LD, AAC-LC, G.719
- G.728, G.729A (Nâng cấp mở rộng)
- Khả năng khử tiếng vọng
- Khả năng lọc tiếng ồn
- Khả năng giấu âm thanh lỗi
- Khả năng tự động điều khiển khuếch đại âm thanh
- Khả năng tự động loại bỏ tạp âm
9 Chức năng ghi - Cho phép nâng cấp chức năng ghi nội dung cuộc họp bằng USB hoặc ổ đĩa ngay trên thiết bị
10 Chức năng tích hợp kết nối đa điểm - Có khả năng nâng cấp kết nối đa điểm MCU nhúng lên đến 4 điểm 720p30
11 Microphone - Mic 180 độ
12 Đầu vào hình ảnh - 1 x HDMI
- 1 x DVI-I
13 Đầu ra hình ảnh - 1 x HDMI
14 Đầu vào âm thanh - 1 x HDMI
- 1 x Microphone Array Pod (RJ-11)
- 1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)
15 Đầu ra âm thanh - 1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini-TOSLINK adapter)
16 Giao tiếp mạng - 2 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45)
17 Các tính năng mạng - Hỗ trợ các chuẩn truyền thông IPv4 và IPv6
- Tự động tìm kiếm Gatekeeper
- Hỗ trợ QoS: IP Precedence, IP Type of Service (ToS), Differentiated Services (diffserv)
- Chức năng quản lý gói IP bao gồm: Kiểm soát luồng, Kiểm soát mất gói tin bằng cách hạ tốc độ, Chính sách phục hồi gói tin.
- DTMF tones: H.245, RFC2833
- Đồng bộ thời gian qua SNTP
- Hỗ trợ giao thức mạng DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X
18 Tính năng vượt tường lửa (Firewall Traversal) - Tự động NAT qua HTTP và STUN
- Hỗ trợ H.460.18, H.460.19
19 Giao diện với người dùng cuối - Lựa chọn tới 24 ngôn ngữ
- Điều khiển từ xa
- Hỗ trợ hàm API cho việc điều khiển thiết bị
20 Quản lý danh bạ - LDAP Client (H.350), lấy danh bạ qua máy chủ LDAP
21 Các tùy chọn nâng cấp thêm - Khả năng nâng cấp MCU nhúng 4 điểm 1080p
- Khả năng điều khiển bằng iPad
- Khả năng nâng cấp với Microphone đa hướng
22 Bảo mật - Nhúng sẵn chức năng mã hóa
- Hỗ trợ H.323 security per H.235v3/Annex D
- Hỗ trợ SIP security per SRTP and TLS, enciphering up to AES-256
- Hỗ trợ SIP “Digest” authentication (MD5)
- Hỗ trợ RTP media enciphering with AES-128 bit key
- Hỗ trợ Public-Key including Diffie-Hellman (1024 bits), RSA (up to 2048 bits)
- Hỗ trợ Cryptographic hash (up to SHA-512)
- Hỗ trợ truy cập và cấu hình qua Web với HTTPS, SSH
- Cho phép lựa chọn bật/ tắt các tính năng IP
23 Quản trị qua WEB - Cấu hình, gọi, chuẩn đoán thông số phiên họp và chức năng quản lý có thể sử dụng qua giao diện Web.
24 Nguồn điện sử dụng - 100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 1A