CAMERA/OPTICS | RUGGED OUTDOOR MINI DOME, SURFACE AND FLUSH MOUNT |
IS50/IS51-DWS Series Super Dynamic (SD5) Day/Night Wide Dynamic Range Models |
Bộ cảm biến hình ảnh | 1/3-inch interline transfer CCD |
Effective Pixels NTSC PAL | 976 (H) x 494 (V) 976 (H) x 582 (V) |
Vùng quét | 0.19-inch (H) x 0.14-inch (V) (4.8 x 3.6 mm) |
Hệ thống quét | 2:1 interlace |
Số dòng quét NTSC PAL | 525 lines 625 lines |
Tần số quét NTSC PAL | Horizontal, 15.734 kHz Vertical, 59.94 Hz Horizontal, 15.625 kHz Vertical, 50.00 Hz |
Đồng hộ | Internal LL (phase adjustable power supply synchronization) |
Độ phân giải ngang | 650 TV lines, typical (color mode) 700 TV lines or more (B-W mode) |
Độ nhạy sáng nhỏ nhất | 0.1 lux (color mode) 0.003 lux (sensitivity up x32) 0.01 lux (B-W mode) 0.0003 lux (sensitivity up x32) |
Dải động | 54 dB/128X |
Day/Night Type | IR filter removal |
Video Output | 1.0 Vp-p, NTSC/PAL composite, 75 ohms, BNC connector |
White Balance | Auto Tracking White Balance/ Automatic White Balance Control |
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu Signal-to-Noise Ratio | 50 dB (equivalent to AGC Off, weight On) |
Ống kính - Lens | 2X varifocal lens |
Tiêu cự | 3.8 ~ 8.0 mm |
F-Number | f/1.4 (WIDE) to f/1.8 (TELE) |
Vùng lấy nét | ¥ to 3.9 ft (1.2 m) |
Góc nhìn Ngang - Dọc | 73.6° wide zoom; 35.6° telephoto zoom 53.4° wide zoom; 26.6° telephoto zoom |
Góc điều chỉnh - Adjusting Angle | ±170° |
Góc quét - Panning Range |
Góc nghiêng - Tilting Range | ±75° |
Góc quay - Rotation Range | ±100° |