| 1 | Màn hình hiển thị | - Kích thước 23.6” LED |
| - Độ phân giải 1920 x 1080 (16:9, 1080p) |
| - Độ tương phản 1000:1 |
| 2 | Chuẩn giao thức truyền thông | - IP: H.323, SIP (RFC 3261) |
| - Bit rate: H.323, SIP: 6Mbps và có thể lên tới 12 Mbps, H.320: lên tới 2 Mbps |
| - Tương thích MCU: H.243, H.231 |
| 3 | Thông số về hình ảnh | - Hỗ trợ 2 luồng tín hiệu đồng thời: 720p camera + 1080p content |
| - Hỗ trợ chuẩn mã hóa hình ảnh H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, H.264 SVC |
| - Hỗ trợ 2 luồng đồng thời với H.239 (H.323); BFCP (SIP) |
| 4 | Độ phân giải đầu vào HDMI | - 720 x 576p @ 50fps (có thể nâng cấp lên tới 1920 x 1080p @ 25, 30, 50, 60fps) |
| 5 | Độ phân giải đầu vào Live video | - 1280 x 720p @ 25, 30, 50, 60fps |
| 6 | Độ phân giải đầu vào DVI | - 1920 x 1080p @ 60fps |
| 7 | Thông số Camera | - Độ phân giải 720p 30fps, có khả năng nâng cấp lên 1080p30 |
| - Góc nhìn 68° |
| 8 | Thông số về âm thanh | - Hỗ trợ các chuẩn mã hóa âm thanh G.711, G.722, G.722.1, G.722.1 Annex C, AAC-LD, AAC-LC, G.719 - G.728, G.729A (Nâng cấp mở rộng) |
| - Khả năng khử tiếng vọng |
| - Khả năng lọc tiếng ồn |
| - Khả năng giấu âm thanh lỗi |
| - Khả năng tự động điều khiển khuếch đại âm thanh |
| - Khả năng tự động loại bỏ tạp âm |
| 9 | Chức năng ghi | - Cho phép nâng cấp chức năng ghi nội dung cuộc họp bằng USB hoặc ổ đĩa ngay trên thiết bị |
| 10 | Chức năng tích hợp kết nối đa điểm | - Có khả năng nâng cấp kết nối đa điểm MCU nhúng lên đến 4 điểm 720p30 |
| 11 | Microphone | - Mic 180 độ |
| 12 | Đầu vào hình ảnh | - 1 x HDMI |
| - 1 x DVI-I |
| 13 | Đầu ra hình ảnh | - 1 x HDMI |
| 14 | Đầu vào âm thanh | - 1 x HDMI |
| - 1 x Microphone Array Pod (RJ-11) |
| - 1 x 3.5 mm (1/8”) line in jack for audio source (analog / digital with mini-TOSLINK adapter) |
| 15 | Đầu ra âm thanh | - 1 x 3.5 mm (1/8”) line out jack (analog / digital with mini-TOSLINK adapter) |
| 16 | Giao tiếp mạng | - 2 x 10/100/1000 Base-T full-duplex (RJ-45) |
| 17 | Các tính năng mạng | - Hỗ trợ các chuẩn truyền thông IPv4 và IPv6 |
| - Tự động tìm kiếm Gatekeeper |
| - Hỗ trợ QoS: IP Precedence, IP Type of Service (ToS), Differentiated Services (diffserv) |
| - Chức năng quản lý gói IP bao gồm: Kiểm soát luồng, Kiểm soát mất gói tin bằng cách hạ tốc độ, Chính sách phục hồi gói tin. |
| - DTMF tones: H.245, RFC2833 |
| - Đồng bộ thời gian qua SNTP |
| - Hỗ trợ giao thức mạng DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP, 802.1Q, 802.1X |
| 18 | Tính năng vượt tường lửa (Firewall Traversal) | - Tự động NAT qua HTTP và STUN |
| - Hỗ trợ H.460.18, H.460.19 |
| 19 | Giao diện với người dùng cuối | - Lựa chọn tới 24 ngôn ngữ |
| - Điều khiển từ xa |
| - Hỗ trợ hàm API cho việc điều khiển thiết bị |
| 20 | Quản lý danh bạ | - LDAP Client (H.350), lấy danh bạ qua máy chủ LDAP |
| 21 | Các tùy chọn nâng cấp thêm | - Khả năng nâng cấp MCU nhúng 4 điểm 1080p |
| - Khả năng điều khiển bằng iPad |
| - Khả năng nâng cấp với Microphone đa hướng |
| 22 | Bảo mật | - Nhúng sẵn chức năng mã hóa |
| - Hỗ trợ H.323 security per H.235v3/Annex D |
| - Hỗ trợ SIP security per SRTP and TLS, enciphering up to AES-256 |
| - Hỗ trợ SIP “Digest” authentication (MD5) |
| - Hỗ trợ RTP media enciphering with AES-128 bit key |
| - Hỗ trợ Public-Key including Diffie-Hellman (1024 bits), RSA (up to 2048 bits) |
| - Hỗ trợ Cryptographic hash (up to SHA-512) |
| - Hỗ trợ truy cập và cấu hình qua Web với HTTPS, SSH |
| - Cho phép lựa chọn bật/ tắt các tính năng IP |
| 23 | Quản trị qua WEB | - Cấu hình, gọi, chuẩn đoán thông số phiên họp và chức năng quản lý có thể sử dụng qua giao diện Web. |
| 24 | Nguồn điện sử dụng | - 100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 1A |